Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本町 (王寺町)
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
日本人町 にほんじんまち
thành phố của người Nhật
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
元町 もとまち
Phố cổ
町歩 ちょうぶ
Hecta (2.471 mẫu anh).
町名 ちょうめい
tên phố.