育児休業基本給付金
いくじきゅうぎょうきほんきゅうふきん
☆ Danh từ
Quyền lợi cơ bản khi nghỉ chăm con

育児休業基本給付金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育児休業基本給付金
育児休業 いくじきゅうぎょう
nghỉ chăm sóc con, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc
基本給 きほんきゅう
Lương cơ bản
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
基本金 きほんきん
tiền căn bản.
失業給付 しつぎょうきゅうふ
trợ cấp thất nghiệp
基本産業 きほんさんぎょう
công nghiệp cơ bản
基本料金 きほんりょうきん
phí cơ bản, giá cơ bản, chi phí cơ bản, (nghĩa là không bao gồm phí dịch vụ tùy chọn, phí sử dụng, v.v.)