本腰を入れる
ほんごしをいれる
Đặt lưng vào một cái gì đó
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thực hiện một cách nghiêm túc

Bảng chia động từ của 本腰を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本腰を入れる/ほんごしをいれるる |
Quá khứ (た) | 本腰を入れた |
Phủ định (未然) | 本腰を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 本腰を入れます |
te (て) | 本腰を入れて |
Khả năng (可能) | 本腰を入れられる |
Thụ động (受身) | 本腰を入れられる |
Sai khiến (使役) | 本腰を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本腰を入れられる |
Điều kiện (条件) | 本腰を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 本腰を入れいろ |
Ý chí (意向) | 本腰を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 本腰を入れるな |
本腰を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本腰を入れる
腰を入れる こしをいれる
lập trường vững chắc
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
本腰 ほんごし
cố gắng lớn; nỗ lực lớn
本に画を入れる ほんにがをいれる
để minh họa một (quyển) sách với những bức tranh
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng