Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
本腰を入れる ほんごしをいれる
thực hiện một cách nghiêm túc
本題に入る ほんだいにはいる
Vào việc chính, vào vấn đề chính
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
計画に組み入れる けいかくにくみいれる
đưa vào kế hoạch.