Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和名 わみょう わめい
tên tiếng Nhật
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
和本 わほん
sách Nhật
本名 ほんみょう ほんめい
tên thật.
草仮名 そうがな
hiragana viết thảo
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
和名抄 わみょうしょう
Wamyoruijusho (từ điển tiếng Nhật nổi tiếng thời Heian)