Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
綱目 こうもく
những điểm và chi tiết chính; những điểm quan trọng
マス目 マス目
chỗ trống
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
本目 ほんめ
type of flat knot used in nets
ミル本体 ミル本体
thân máy xay