Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本輪院
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本棋院 にほんきいん
Nihon Kiin, central Go organization of Japan
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.