Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本郷 (所沢市)
本郷 ほんごう
one's hometown
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本場所 ほんばしょ
giải đấu sumo chính thức (sáu lần một năm)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.