Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間一夫
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
間夫 まぶ
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)