Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間菜穂
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本間 にほんま
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami).
本の間 ほんのあいだ ほんのま
giữa những trang; giữa hai (quyển) sách
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.