Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本音と建前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
建前 たてまえ
sự nịnh bợ, sự khách sáo trong giao tiếp (làm cho người nghe thấy vui, hài lòng...); sự thảo mai
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
建て前 たてまえ てまえ
khung nhà.
本音 ほんね
ý định thực sự, động cơ
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài