建前
たてまえ「KIẾN TIỀN」
☆ Danh từ
Sự nịnh bợ, sự khách sáo trong giao tiếp (làm cho người nghe thấy vui, hài lòng...); sự thảo mai

Từ trái nghĩa của 建前
建前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建前
建前主義 たてまえしゅぎ
khách sáo (không nhấn mạnh ý kiến của bản thân mà đề cao ý kiến của người khác trong giao tiếp)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
建て前 たてまえ てまえ
khung nhà.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.