Các từ liên quan tới 札幌市美香保体育館
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
保健体育 ほけんたいいく
môn giáo dục thể chất (ở trường học)
美育 びいく
sự giáo dục về thẩm mỹ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.