美育
びいく「MĨ DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục về thẩm mỹ

美育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美育
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.