Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌理工学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.