Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朱を注ぐ しゅをそそぐ
to flush bright red (e.g. of someone's face)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
朱を入れる しゅをいれる
sửa, viết lại, hiệu định các câu, bài thơ, v.v. bằng bút lông màu đỏ.
みみをガーンをさせる
điếc óc.
里 さと り
lý
水をさす みずをさす
Cản trở, quấy rầy.
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray