朱を入れる
しゅをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sửa, viết lại, hiệu định các câu, bài thơ, v.v. bằng bút lông màu đỏ.

Bảng chia động từ của 朱を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朱を入れる/しゅをいれるる |
Quá khứ (た) | 朱を入れた |
Phủ định (未然) | 朱を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 朱を入れます |
te (て) | 朱を入れて |
Khả năng (可能) | 朱を入れられる |
Thụ động (受身) | 朱を入れられる |
Sai khiến (使役) | 朱を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朱を入れられる |
Điều kiện (条件) | 朱を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朱を入れいろ |
Ý chí (意向) | 朱を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朱を入れるな |