Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
内陸湖 ないりくこ
endorheic basin
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
鞠躬如 きっきゅうじょ きくきゅうじょ
Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính