Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội