Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朴基赫
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ