Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á