朽壊
きゅうかい「HỦ HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mục rữa và vỡ vụn

Bảng chia động từ của 朽壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朽壊する/きゅうかいする |
Quá khứ (た) | 朽壊した |
Phủ định (未然) | 朽壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 朽壊します |
te (て) | 朽壊して |
Khả năng (可能) | 朽壊できる |
Thụ động (受身) | 朽壊される |
Sai khiến (使役) | 朽壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朽壊すられる |
Điều kiện (条件) | 朽壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朽壊しろ |
Ý chí (意向) | 朽壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朽壊するな |
朽壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朽壊
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
不朽 ふきゅう
bất hủ
老朽 ろうきゅう
tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát
朽葉 くちば
lá mục.
朽廃 きゅうはい
mục nát; sự đổ nát
朽ち葉 くちば
lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát
老朽化 ろうきゅうか
lão hóa, hao mòn, suy thoái