老朽
ろうきゅう「LÃO HỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
老朽化
した
日本
の
経済システム
の
抜本的見直
しを
約束
する
Hứa hẹn một sự thay đổi triệt để của hệ thống kinh tế Nhật Bản đã quá cũ nát
物陰
に
身
をひそめながら、
トム
は
ダウンタウン
にある
老朽ビル
の
中
の
隠
れ
家
まで、その
泥棒
を
尾行
した
Giấu mình dưới bóng râm, Tôm chạy theo tên trộm đến một ngôi nhà đổ nát nằm trong giữa khu phố buôn bán .

Bảng chia động từ của 老朽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老朽する/ろうきゅうする |
Quá khứ (た) | 老朽した |
Phủ định (未然) | 老朽しない |
Lịch sự (丁寧) | 老朽します |
te (て) | 老朽して |
Khả năng (可能) | 老朽できる |
Thụ động (受身) | 老朽される |
Sai khiến (使役) | 老朽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老朽すられる |
Điều kiện (条件) | 老朽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 老朽しろ |
Ý chí (意向) | 老朽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 老朽するな |