Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉並町
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
町並 まちなみ
dãy nhà phố.
町並み まちなみ
dãy nhà phố
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ