Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉原定利
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
杉原紙 すぎはらがみ
giấy thủ công truyền thống của Nhật Bản, giấy sugihara
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
亜米利加杉 アメリカすぎ あめりかすぎ
sequoioideae (thường được gọi là cây gỗ đỏ, là một phân họ của cây lá kim trong họ Cupressaceae)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.