Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉原重玄
杉原紙 すぎはらがみ
var. of traditional Japanese paper
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)