Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李元簇
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai