Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李家隆介
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công