Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
渥然たる
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
延延 えんえん
uốn khúc
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung