Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
恒例 こうれい
thói quen; thông lệ; thường lệ
恒星 こうせい
định tinh
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
恒数 こうすう
hằng số