Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸島 りくとう
đảo nối, đảo liền bờ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus