Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung