Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李相和
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相和す あいわす
thân thiết; hòa hợp; hài hòa; ăn ý; hòa thuận (với nhau)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
相和する あいわする
hòa hợp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).