Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杏樹紗奈
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
杏 あんず アンズ
cây hạnh
紗 しゃ
(tơ) gạc
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏仁 きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem); nhân quả mơ
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ