Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専業村 せんぎょうむら
làng nghề.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
精上皮 せーじょーひ
mầm biểu mô
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
精上皮腫 せいじょうひしゅ
seminoma
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
精巣上体炎 せいそうじょうたいえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)