Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
利上げ りあげ
tăng lãi suất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
売上利益率 うりあげりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận bán hàng
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê