Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村川堅固
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅固な けんごな
bền vững
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
道心堅固 どうしんけんご
tinh thần kiên định
道徳堅固 どうとくけんご
of strict morals (moral principles), highly moral
要害堅固 ようがいけんご
(pháo đài) bất khả xâm phạm, không thể tấn công