Các từ liên quan tới 村本大輔 (競輪選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)