Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村瀬範行
行動範囲 こうどうはんい
phạm vi hoạt động
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
範 はん
ví dụ; làm mẫu
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.