Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
村社 そんしゃ
đền làng
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
水平社 すいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông