Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村積山自然緑道
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
山村 さんそん
làng trong núi
自然 しぜん
giới tự nhiên
村道 そんどう
đường làng; đường trong thôn
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
山積 さんせき
sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.