Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村西利恵
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
reciprocal altruism
村 むら
làng