Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刀架 とうか
giá treo gươm; giá để đao.
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
雨空 あまぞら
bầu trời có vẻ sắp mưa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa
架空する かくうする
bắc.