雨空
あまぞら「VŨ KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời có vẻ sắp mưa

雨空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨空
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa