架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架する かする
băng qua, bắc qua (một con sông)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架設する かせつ
xây dựng; lắp đặt
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu