Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条書
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
個条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
但し書き条項 ただしがきじょうこう
điều khoản bảo lưu.