Các từ liên quan tới 条約法に関するウィーン条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
下関条約 しものせきじょうやく
hiệp ước Shimonoseki (hay Hiệp ước Mã Quan được ký kết ở sảnh đường Shunpanrō, thành phố Shimonoseki, Yamaguchi, vào ngày 17 tháng 4 năm 1895 giữa Đế quốc Đại Nhật Bản và Đế quốc Đại Thanh, kết thúc chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất)
条約する じょうやくする
hiệp ước.
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.