調度が調う
ちょうどがととのう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để hoàn toàn được trang bị

Bảng chia động từ của 調度が調う
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | 調度が調う/ちょうどがととのうう |
| Quá khứ (た) | 調度が調った |
| Phủ định (未然) | 調度が調わない |
| Lịch sự (丁寧) | 調度が調います |
| te (て) | 調度が調って |
| Khả năng (可能) | 調度が調える |
| Thụ động (受身) | 調度が調われる |
| Sai khiến (使役) | 調度が調わせる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | 調度が調う |
| Điều kiện (条件) | 調度が調えば |
| Mệnh lệnh (命令) | 調度が調え |
| Ý chí (意向) | 調度が調おう |
| Cấm chỉ(禁止) | 調度が調うな |
調度が調う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調度が調う
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
調度 ちょうど
điều độ.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
調度品 ちょうどひん
đồ đạc, dụng cụ, thiết bị
調う ととのう
sẵn sàng
温度調節 おんどちょうせつ
sự điều chỉnh nhiệt độ
変調速度 へんちょうそくど
tốc độ biến điệu



