Các từ liên quan tới 来夢来人 (小柳ルミ子の曲)
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
未来人 みらいじん
người của tương lai
渡来人 とらいじん
những người từ hải ngoại, đặc biệt từ trung quốc và korea, ai ổn định trong nhật bản sớm và cho văn hóa lục địa làm quen với tiếng nhật
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
人馬往来 じんばおうらい
the passage of people and horses, coming and going of people and horses