Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海峡 かいきょう
eo biển
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
来島 らいとう
việc đến một hòn đảo
第二 だいに
đệ nhị
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.