Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来待駅
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
支待 しじ
Hỗ trợ
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
款待 かんたい
lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi